Thứ Tư, 4 tháng 2, 2015

Diễn tả ngôn từ phương hướng trong tiếng nhật

khi học tiếng nhật thì những ngôn từ liên quan tới phướng được trung tâm tiếng nhật Hawaii chia sẻ như sau :
cach-hoc-tieng-nhat-hieu-qua-nhat-hien-nay

Ví dụ về phương hướng trong tiếng Nhật
ここに来て!Koko ni kite!
Bạn đến đây đi!
学校に行ってきます!Gakkkou ni itte kimasu!
Con đi học đã!
買い物に行きます!Kaimono ni ikimasu!
Tôi đi chợ đây!

Phương hướng của hành động di chuyển trong tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật 来る kuru và 行く iku là động từ hay gặp trong tiếng Nhật và rất hay gây nhầm lẫn. Bạn cần ghi nhớ là:
kuru: đến, tới; (khi ai đó hay thứ gì đó đến chỗ bạn đang ở)
iku: đi
Sự nhầm lẫn hay ở dạng sau:
Tôi đang đến đây!
I'm coming!
来ていますよ!Kite imasu yo!
Thực ra phải là: 行っていますよ!Itte imasu yo!
Vì "kuru" chỉ dùng cho việc có một ai đang đến chỗ của bạn, chứ không thể dùng cho "tôi" như trong tiếng Việt hay tiếng Anh.
Như vậy "kuru" không hẳn là "đến, tới" của tiếng Việt (hay "come" của tiếng Anh) nên các bạn cần chú ý khi dịch nhé.

Dùng "kuru", "iku" kết hợp với động từ dạng "te" để diễn tả phương hướng
買い物に行きます!Kaimono ni ikimasu!
Tôi đi chợ đây.
買い物に行ってきます!Kaimono ni itte kimasu!
Tôi đi chợ đã.
Hai câu trên là khác nhau. Câu đầu là chỉ đơn thuần là việc "đi chợ", còn câu hai hàm ý là "đi chợ và sẽ quay lại" (kimasu = đến đây, về đây).
Bạn có thể thấy là đang ngồi bàn tiệc người ta hay xin phép đi vệ sinh như sau:
すみませんが、ちょっとお手洗いに行ってきます!Sumimasen ga, chotto otearai ni itte kimasu!
Nếu bạn nói là "Otearai ni ikimasu" thì cũng hơi lạ vì có vẻ bạn sẽ không quay lại bàn nữa!

Đã làm gì cho tới nay với "shite kita", từ nay sẽ làm gì với "shite iku"
この計画を進めていきます。Kono keikaku wo susumete ikimasu.
Từ nay tôi sẽ thực hiện kế hoạch này.
Ở đây "ikimasu" là chỉ một hành động gì diễn ra từ đây trở đi.
日本語を勉強していく Nihongo wo benkyouu shite iku:Từ nay sẽ học tiếng Nhật

Ngược lại, để chỉ từ trước tới nay làm việc gì thì dùng "~ shite kita":
私は日本に留学してきた。Watashi wa Nihon ni ryuugaku shite kita.
Tôi đã đi du học Nhật Bản về đây.
ご飯を炊いてきた。Gohan wo suite kita.
Tôi vừa nấu xong cơm đến đây.
"~ te kita" (Lịch sự: ~ te kimashita) là chỉ bạn đã làm việc gì xong, tính đến "thời điểm này". Tức là "kuru" thay vì chỉ việc bạn "đến đây" về mặt không gian thì ở đây là về mặt thời gian ("đến nay").

Làm sao dịch cho xuôi?
Các bạn có thể tham khảo các ví dụ ở trên và các ví dụ dưới đây:
日本語を勉強していきたい!Nihongo wo benkyou shite ikitai!
Tôi muốn học tiếng Nhật từ nay trở đi.
日本語を勉強してきた。Nihongo wo benkyou shite kita.
Tôi đã học tiếng Nhật đến giờ.

Chuyển động hướng về mục tiêu với "mukau"
Chỉ phương hướng di chuyển với mukau 向かう
向かう dùng để chỉ bạn hay ai đó đang hướng đến một địa điểm nào đó, ví dụ:
大学を向かっています。Daigaku wo mukatte imasu.
Tôi đang đi về phía trường đại học.
台風は北海道へ向かっている。Taifuu wa Hokkaidou e mukatte iru.
Bão đang hướng về phía Hokkaido.

Bạn có thể dùng kết hợp với iku, kuru để diễn tả vị trí tương quan
公園へ向かって行きます。Kouen e mukatte ikimasu.
Tôi sẽ đi về phía công viên.
蜂の群れは向かってきます!逃げましょう!Hachi no mure wa mukatte kimasu! Nigemashou!
Đàn ong đang bay về phía chúng ta! Hãy chạy trốn thôi!

"Kuru", "iku" là để chỉ sự di chuyển tương đối so với người nói
来る kuru, 行く iku dùng để chỉ hướng di chuyển so với vị trí người nói
Ví dụ:
出て来い!Dete koi!
Ra đây!
(Khi bạn đang ở ngoài sân, còn đối tượng ở trong nhà)
出て行け!Dete ike!
Cút ra đi!
(Khi bạn và đối tượng đều đang ở trong và bạn muốn đuổi hắn ra)

Rời đi
Rời khỏi đâu đó: 去る (saru)
Thường dùng ở dạng: 去っていく satte iku (kết hợp với "iku" thành "satte iku")
彼はさよならと言って去っていった。Kare wa sayonara to itte satte itta.
Anh ấy nói tạm biệt rồi đi mất.
彼女はふるさとを去った。Kanojo wa furusato wo satta.
Cô ấy rời quê hương đi.

Kết luận về phương hướng chuyển động trong tiếng Nhật:
Về cơ bản, "kuru" = "đến, tới" và "iku" = "đi" nhưng cách dùng hơi khác tiếng Việt trong một số trường hợp ("Tôi đến đây" thì phải dùng "iku" vì bạn đang đi từ chỗ bạn chứ không phải có gì đi đến chỗ bạn.)
Để chỉ đang hướng về phía nào đó có thể dùng "mukau", để chỉ rời đâu đó có thể dùng "saru".
Kết hợp động từ dạng "te, de" với "kuru", "iku" để chỉ phương hướng hoặc chỉ đã làm gì tới lúc này hay từ lúc này trở đi sẽ làm gì.
Nhân xưng trong tiếng nhật 
học cách viết tăt noi tăt trong tiếng nhật

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét